Kinh nghiệm lái xe số sàn và xe số tự động: Sử dụng phanh an toàn và hiệu quả

Đối với các tình huống chủ động

Đối với xe sàn, lái xe chủ động phanh sớm cho đến khi xe chậm lại ở vận tốc 20 km/h thì chủ động đạp côn, về số thấp phù hợp, thường là ở số 2, 1 và sau đó mới đạp hết hành trình phanh nếu muốn xe dừng lại hẳn. Còn đối với xe số tự động, người lái xe cần chủ động tình huống để hãm tốc độ cho phù hợp.

Đối với các tình huống cần giảm tốc độ đột ngột 

Hiện nay, một chiếc xe khi phanh đột ngột đã trở nên an toàn hơn rất nhiều nhờ sự hiện diện của hệ thống chống bó cứng phanh ABS khi nó trở thành một trang bị tiêu chuẩn trên những mẫu xe ô tô hiện đại. Các lái xe không còn bị ám ảnh cảnh khi phanh xe, bánh bị khoá cứng không thể chuyển hướng dẫn đến mất lái. Do vậy, khi gặp tình huống nguy hiểm, người lái chỉ cần đạp phanh nhanh nhất để giảm tốc độ trước khi va chạm.

Hệ thống phanh ngày nay đã an toàn hơn rất nhiều.

Theo  kinh nghiệm lái xe khi đi xe số sàn, người điều khiển tránh việc vừa đạp phanh vừa đạp côn để xe chết máy khi giảm tốc. Điều này vô tình khiến xe mất lực hãm đáng kể từ động cơ và khiến quãng đường phanh của xe dài hơn. Điều này sẽ đặc biệt nguy hiểm khi phải phanh xe trong tình huống khẩn cấp hoặc trong điều kiện thời tiết không thuận lợi. 

Thời điểm “tốt nhất” để người lái vào côn là khi xe gần dừng hẳn, điều này sẽ bảo đảm quãng đường phanh ngắn nhất mà vẫn giữ cho xe không bị tắt máy. Nếu gặp tình huống nguy hiểm, người lái nên bỏ qua vấn đề xe có bị tắt máy hay không mà đặt ưu tiên hàng đầu là giảm tốc độ nhanh nhất có thể, tránh được những va chạm không đáng. 

Khi dừng đèn đỏ

Khá nhiều tranh luận đã xảy ra khi sử dụng hộp số và phanh trong trường hợp dừng đèn đỏ. Đối với xe số sàn, hãy về số Mo (N), kết hợp đạp phanh khi không phải đợi đèn đỏ quá lâu. Nếu thời gian dừng đèn đỏ còn dài thì người lái có thể kéo phanh tay và bỏ chân khỏi phanh. 

Khi dừng đèn đỏ trong thời gian dài, tài xế có thể kéo phanh tay và bỏ chân khỏi phanh.

Trong khi với xe số tự động, người lái có thể để số D, kết hợp với sử phanh khi thời gian dừng đỗ ngắn và về N kết hợp với giữ phanh hoặc về P, không cần dùng phanh khi phải đợi đèn đỏ lâu.  Dưới đây chúng ta sẽ xem xét cụ thể ưu-nhược điểm của từng trường hợp một. 

Vẫn để ở số D 

Đây là trường hợp được nhiều người sử dụng chọn bởi đây là một phản xạ rất tự nhiên. Người lái cũng không phải thao tác nhiều trong trường hợp này ngoài việc nhả chân phanh để xe tự di chuyển khi đèn chuyển sang xanh. Hơn nữa, người lái cũng dễ dàng di chuyển chiếc xe sang 1 bên để không gây cản trở các xe ưu tiên trong các tình huống cấp như phía sau bị tai nạn hay, xe cấp cứu, cứu hoả, cứu thương…

Dừng đèn đỏ bằn số tiến giúp tài xế tiết kiệm thời gian.

Nhược điểm của phương pháp này là mỏi chân nếu phải dừng đỗ lâu và dễ gây tai nạn nếu tài xế vô tình mất tập trung. Việc làm này sẽ khiến xe tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và thải ra môi trường nhiều CO2 hơn mức cần thiết, rất may nó không làm ảnh hưởng đến các chi tiết cơ khi bên trong. 

Về số N (số 0, số mo)

Với những chủ xe đã từng đi xe số sàn, họ thường có thói quen về số N ngay cả khi chuyển qua lái xe số tự động. Ưu điểm là tiết kiệm được nhiên liệu và lựa chọn thích hợp khi dừng đèn đỏ trong thời gian lâu. 

Tuy nhiên, người lái sẽ phải kéo phanh tay khi dừng dừng ở điều kiện đường dốc để không bị trôi, việc này sẽ phát sinh thêm thao tác và xét về sự thuận tiện thì để ở số D đang có lợi thế hơn. Nhất là trong tình huống khẩn cấp, người lái cũng mất thêm một thao tác để rời xe ra khỏi làn nguy hiểm.

Về số P – đỗ xe

Hiện nay, vẫn không ít người lái xe số tự động sử dụng số P khi dừng đèn đỏ. Cũng giống như N, số P cũng giúp tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, người lái cũng không phải kéo phanh tay nếu đường không quá dốc, chân phải được thư giãn trước khi đèn chuyển sang xanh.

Tuy nhiên, việc thao tác từ P đến D phải qua 2 cấp số, do vậy sẽ gây khó khăn và về lâu về dài cũng ảnh hưởng đến hộp số của xe. Chưa kể, nếu vô tình bị xe phía sau đâm vào, nó còn khiến lẫy chốt số bên trong hộp số bị hư hại, thậm chí là bị gãy. 

Người chủ ‘thông thái’ khi mua xe nên yêu cầu những tính năng an toàn thiết yếu cần phải có?

Công nghệ cảnh báo va chạm (Pre-Collision Technology – PCT)

Công nghệ cảnh báo va chạm.

Tình trạng người đi bộ băng qua đường rất hay diễn ra tại Việt Nam nên tính năng này trở nên rất cần thiết. PCT đảm bảo khả năng tránh va đập bằng cách thắt chặt dây an toàn, căn chỉnh các túi khí và tăng cường khả năng của phanh khi phát hiện bất kỳ vụ va chạm nào.

Thực tế, hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động và hệ thống phát hiện người đi bộ có thể dự đoán va chạm và cho phép người lái hành động ngay lập tức.

Cảm biến và camera đỗ xe 

Cảm biến và camera đỗ xe.

Theo kinh nghiệm của nhiều người, đây là tính năng cực kỳ hữu ích khi đỗ xe và lái xe qua những con đường hẹp và đông xe cộ. Tính năng này giống như người bạn đáng tin cậy, luôn cảnh báo chúng ta về mọi trở ngại. Giờ đây, đã có những mẫu ô tô được lắp đặt camera 360 độ để cung cấp hình ảnh rõ nét về các khu vực xung quanh ô tô.

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) 

Hệ thống giám sát áp suất lốp.

Hệ thống giám sát áp suất lốp bao gồm các cảm biến nhạy cảm với áp suất được đặt trong lốp để cảnh báo chúng ta khi lốp chưa được bơm căng. Thực tế, lốp xe quá non có thể dẫn đến tai nạn và hỏng hóc phương tiện. Do đó, TPMS là tính năng mà hầu hết các nhà sản xuất ngày nay đều đang cố gắng đưa vào ô tô của mình.

Dây an toàn và móc ghế Isofix

Dây an toàn.

Hiện là tính năng bắt buộc trên tất cả ô tô, dây an toàn giữ chúng ta cố định trong khi va chạm, giúp chúng ta không bị giật về phía trước hoặc văng ra ngoài ghế. Dây an toàn đã là bắt buộc đối với người ngồi ở ghế trước và ngày nay, ngay cả những người ngồi sau cũng được khuyến cáo thắt dây an toàn, đặc biệt là khi lái xe ở tốc độ cao.

Bên cạnh đó, tất cả ô tô hiện nay cũng nên bắt buộc phải có móc ghế Isofix để giúp đảm bảo an toàn tốt hơn cho trẻ em.

Túi khí

Túi khí.

Được ví như “phao cứu sinh”, túi khí sẽ bung ra từ phía trước và 2 bên của xe để bảo vệ chúng ta trong trường hợp có va chạm. Sau khi cảm biến phát hiện va chạm, hệ thống sẽ kích hoạt túi khí phồng lên và xẹp xuống theo nhu cầu. Ngày nay, nhiều mẫu xe còn có túi khí bảo vệ phần thân của người ngồi ở hàng ghế sau.

Khung gầm

Thiết kế thân xe.

Đây có lẽ là yếu tố hỗ trợ an toàn quan trọng nhất liên quan đến cấu trúc bên ngoài của ô tô. Thực tế, chắn bùn, vỏ khung trước và sau cũng như dầm ngang là những khu vực thiết yếu có thể chuyển hướng lực tác động ra khỏi cabin hành khách, qua đó cứu những người bên trong xe.

Điều quan trọng cần nhớ là việc thực hiện bất kỳ thay đổi quan trọng nào đối với thân xe có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ người ngồi bên trong.

Cảnh báo điểm mù (BSW)

Cảnh báo điểm mù.

Hệ thống BSW cảnh báo chúng ta về các phương tiện bị bỏ sót trong gương chiếu hậu. Với sự hỗ trợ của radar hoặc camera, đèn cảnh báo sẽ nhấp nháy hoặc tiếng bíp báo động được phát ra để người dùng biết có phương tiện nằm trong điểm mù của xe.

Cảm biến phát hiện người lái xe mệt mỏi

cảnh báo mệt mỏi.

Tính năng này rất cần thiết cho những người thực hiện chuyến đi dài ngày và những người lái xe ban đêm. Cụ thể, cảm biến sẽ phát hiện những thay đổi trong chuyển động của mắt tài xế và gửi tín hiệu cho người lái xe dừng lại và nghỉ ngơi. 

Những sai lầm phổ biến khi lái xe số tự động

Hộp số tự động chắc chắn là phát minh tuyệt vời cho ngành công nghiệp ô tô, tạo ra sự tiện lợi ngoài sức tưởng tượng cho những người lái xe dù là chuyên nghiệp hay nghiệp dư. Trên thế giới, xe trang bị số tự động ngày càng trở nên phổ biến và có giá cả phải chăng.

1. Xuống dốc ở số N

Nhìn chung, số N thường sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu nhưng chuyển sang số N khi lái xe xuống dốc là điều không có lợi đối với hộp số. Cụ thể, điều này có thể dẫn đến việc giảm nguồn cung cấp dầu, khiến hộp số không bôi trơn tốt và qua đó làm hỏng hộp số. Hơn nữa, xuống dốc ở số N cũng có thể cản trở khả năng điều khiển phương tiện của người lái xe.

2. Cài số N khi dừng đèn đỏ

Cài số N khi dừng đèn đỏ khi thời gian đợi dài,

Nhiều người thường xuyên cài số N khi dừng đèn đỏ trong thời gian ngắn vì nghĩ rằng sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn. Thế nhưng, việc chuyển số thường xuyên giữa N và D có hại cho hộp số. Do đó, chúng ta nên sử dụng phanh và duy trì hộp số ở số D nếu thời gian chờ dưới 30 giây.

3. Kiểm soát khởi động (Launch Control) sai cách

Không giống như ô tô trang bị hộp số sàn cho phép người lái kiểm soát việc khởi động xe một cách chủ động, các mẫu xe ô tô sử dụng hộp số tự động sẽ được trang bị tính năng “Launch control”. Thông thường, những người mới sử dụng hộp số tự động sẽ ấn sâu chân ga để khởi động động cơ trước khi chuyển sang số D.

Điều này sẽ gây ra hiện tượng rung lắc và làm hỏng động cơ cũng như hộp số. Vì vậy, người lái nên khởi động xe số tự động bằng cách đưa cần số về vị trí D, đạp chân phanh rồi sau ấn chân ga để động cơ duy trì vòng tua cao. Sau đó, nhanh chóng nhả chân phanh khi xe đã sẵn sàng khởi động.

4. Chuyển số liên tục từ D sang R, R sang D và P

Liên tục chuyển các chế độ số tiến và lùi.

Hộp số tự động sử dụng cơ cấu đai và ly hợp để chuyển số. Đó là lý do tại sao việc chuyển số từ D sang R hoặc R sang D luôn phải qua cấp số Mo (N) và cần phải từ từ. Nếu không, hậu quả sẽ là hộp số nhanh bị hỏng.

5. Sử dụng số P sai cách

Xe sẽ dừng lại và không thể di chuyển lùi hoặc tiến nếu chuyển sang số P. Vì vậy, chúng ta cần lưu ý không chuyển sang số P khi xe đang chuyển động để tránh hậu quả không mong muốn. Tốt hơn hết, người lái nên chuyển sang số P khi xe ở trạng thái tĩnh.

NGUỒN : ST

Các dấu hiệu nhận biết hư hỏng thường gặp của hệ thống thước lái ô tô

Ở bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân và các dấu hiệu để bạn nhận biết khi cơ cấu lái bị hỏng. Một số hư hỏng thường gặp của thước lái đó là tay lái trả chậm, tay lái nặng, rò rỉ dầu trợ lực, tiếng kêu bất thường khi đánh lái… và thậm chí có thể là dầu trợ lực có mùi khét. Đây là những vấn đề thường gặp trên hệ thống thước lái ô tô mà chủ xe cần biết. 

Thước lái là gì?

Những chiếc xe hiện đại ngày nay sử dụng cơ cấu lái thanh răng – bánh răng. Đây là hệ thống kết nối vô lăng với bánh xe trước, cho phép người lái xoay bánh xe sang trái và phải. Khi bạn xoay vô lăng thì làm cho thước lái di chuyển. Bơm trợ lực sẽ giúp người lái đánh lái dễ dàng hơn nhiều so với việc mua ô tô cũ mà không có hệ thống trợ lực lái.

Hệ thống thước lái trên ô tô.

Bên cạnh đó, hầu hết các mẫu xe ô tô hiện đại giờ đã chuyển sang sử dụng hệ thống lái trợ lực điện thay vì hệ thống thủy lực. Theo đó, thước lái biến đổi chuyển động tròn của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến để giúp các bánh xe hướng sang trái và phải.

Các dấu hiệu nhận biết hệ thống thước lái bị hỏng

Dấu hiệu phổ biến nhất khi thước lái bị hỏng là vô lăng bị rơ và có độ trễ khi đánh lái. Khi cơ cấu lái thanh răng – bánh răng trợ lực bị mòn, tài xế có thể nhận thấy các biểu hiện khác như vô lăng không trả lại sau khi chuyển hướng. 

Một số dấu hiệu phổ biến

  • Vô lăng bị lắc.

  • Có tiếng kêu lạch cạch

  • Vô lăng không trả lại vị trí trung tâm sau khi đánh lái.

  • Vô lăng bị rơ, có độ trễ khi đánh lái.

  • Vô lăng không quay lại vị trí trung tâm sau khi đánh lái.

Ngoài ra, chỉ cần điều kiện đường sá không tốt cũng dễ dàng khiến cho xe đi chệch hướng từ trái sang phải thay vì đi thẳng. Người lái cũng có thể nhận thấy vô lăng cứng hơn khi chạy ở tốc độ thấp. Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là các bánh xe không trả lại vị trí thẳng sau khi thực hiện đánh lái.

Vô lăng bị nặng, trả lái chậm

Thước lái được liên kết với vô lăng thông qua các trục và khớp chữ U. Theo thời gian, các bộ phận này có thể bị mòn, đơn giản là do hoạt động lái xe hàng ngày. Nếu thấy vô lăng bị cứng ngay sau khi khởi động, nguyên nhân chắc chắn từ thước lái. 

Thước lái ô tô.

Sau đó, vô lăng dần dần sẽ lấy lại được cảm giác mượt mà, điều này là vì khi động cơ khởi động, thước lái sẽ được bôi trơn tốt hơn. Tài xế có thể tiếp tục lái xe trong tình trạng này, nhưng để lâu sẽ làm hỏng thước lái. 

Lốp xe mòn không đều

Nguyên nhân khiến lốp xe mòn không đều có thể là do sự căn chỉnh thước lái không chuẩn xác, cũng có thể là do các bộ phận khác của hệ thống lái bị mòn hoặc do thước lái bị hỏng.

Rò rỉ dầu trợ lực

Thước lái không tốt có thể gây ra sự rò rỉ dầu ở hệ thống trợ lực tay lái từ các vòng đai và bộ phận khởi động. Dấu hiệu nhận biết, nếu tài xế để ý dưới gầm xe sẽ thấy những chỗ dầu bị rò rỉ trên mặt đất hoặc phải thường xuyên châm thêm dầu cho hệ thống lái trợ lực.

Ô tô bị rò rỉ dầu dưới gầm xe.

Lưu ý rằng các bộ phận khác có thể gây rò rỉ dầu ở hệ thống trợ lực tay lái chẳng hạn như bơm trợ lực, bình dầu trợ lực lái hoặc ống dẫn dầu.

Tiếng kêu khi đánh lái

Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất, thước lái hỏng sẽ kèm theo âm thanh lạch cạnh hoặc re re khi vào cua hay xoay vô lăng. Ngoài ra, người lái còn nghe thấy âm thanh cót két khi lái do ma sát của thước lái hoặc do thiếu chất bôi trơn. Khi thước lái bị mòn, các bộ phận khác sẽ bắt đầu trở nên lỏng lẻo.

Cách chăm sóc bảo dưỡng hệ thống thước lái

Theo kinh nghiệm chăm sóc bảo dưỡng của chuyên gia, hệ thống thước lái cần được bảo dưỡng sau 20.000 km (2 năm). Bên cạnh đó, các chủ xe đừng quên kiểm tra định kỳ sau khoảng 8.000-10.000 km. Việc kiểm tra hệ thống thước lái rất quan trọng để bảo đảm các chuyến đi an toàn và không gây hư hỏng thêm cho các bộ phận khác. 

Trong quá trình sử dụng xe, có nhiều yếu tố chủ quan và khách quan khiến thước lái bị lệch so với ban đầu. Các nguyên nhân thường thấy như xe bị va vào lề đường, xe bị đập mạnh khi chạy qua ổ gà, xe bị đâm đụng… Với xe ô tô cũ đời sâu, nhiều chi tiết trên hệ thống treo hao mòn cũng dễ dẫn đến thước lái bị mất cân chỉnh.

Do đó cần kiểm tra và bảo dưỡng thước lái ô tô định kỳ, cân chỉnh thước lái nếu cần thiết để tránh lốp mòn không đều, xe bị nhao lái, lệch tay lái…

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô tài xế Việt cần biết

Không ít các sự cố liên quan đến nổ lốp khi chạy ở tốc độ cao hay lốp xe quá ồn, dễ bị “đá chém” do tài xế không chọn đúng loại lốp xe phù hợp… Do vậy, người mua cần hiểu được cách đọc thông số lốp ô tô để mua đúng loại lốp cần. 

Cách đọc thông số lốp ô tô

Thông số mà người dùng thường nhắc đến có ký hiệu là aaa/bb Rcc (aaa, bb, cc là các con số) được sử dụng phù hợp với từng loại mâm, la-zăng tiêu chuẩn theo xe. 

Cách đọc thông số lốp ô tô.

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe thông qua mã lốp có ký hiệu: P195/55R16 87V

P – Mô tả loại lốp

Mã mô tả (P) này có thể có hoặc không tùy thuộc vào từng loại lốp, nhưng hiểu được kí hiệu này cũng giúp bạn chọn lựa lốp chính xác với mục đích sử dụng hơn. Ngoài ra, người mua còn có thể bắt gặp các ký hiệu khác như: LT – ST – T.

  • Chữ P là viết tắt của từ Passenger nghĩa là lốp dùng cho xe chở khách

  • LT (Light truck – tải nhẹ)

  • ST (Special Trial – xe đầu kéo đặc biệt)

  • T (Temporary – tạm thời, hay lốp dự phòng)

195 – Chiều rộng lốp

Chiều rộng của lốp được hiểu là bề mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường. Chiều rộng lốp được đo từ vách này tới vách kia (mm). Nói chung con số này càng lớn thì bề mặt tiếp xúc của lốp càng lớn. Khi bề mặt tiếp xúc lớn thì độ bám đường tốt hơn nhưng cũng sẽ tạo nhiều tiếng ồn hơn khi đi đường xấu.

Có thể bạn quan tâm: Những nguyên tắc quan trọng tài xế cần nhớ để phòng tránh ô tô bị nổ lốp vào mùa hè

55 – Tỉ lệ chiều cao thành lốp

Được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Trong ví dụ này, chiều cao lốp bằng 55% của bề rộng lốp. Lốp càng dày thì khả năng cách âm và êm ái càng cao, ngược lại lốp càng mỏng thì khả năng cách âm kém, nhưng cho khả xử lý và phản ứng tốt hơn. 

R – Cấu trúc lốp

Ký hiệu R có nghĩa là Radial, cấu trúc lốp hướng tâm dạng bố thép, đây là cấu trúc tiêu chuẩn của các loại xe chở khách. Ngoài ra còn có kí hiệu B (Bias-ply) dạng bố ni-lông thường được sử dụng trên lốp xe tải.

16 – Đường kính bánh xe

Đây là thông số biểu thị kích thước của la-zăng hay đường kính bánh xe với đơn vị inch. Trong trường hợp muốn thay đổi đường kính của mâm xe, nếu thay đổi kích thước lớn hơn hay nhỏ hơn mâm xe nguyên bản, tài xế sẽ phải lựa chọn bộ lốp xe mỏng hơn hoặc dày hơn để phù hợp với thông số của xe. 

Theo kinh nghiệm lái xe ô tô, nếu bộ lốp và mâm xe mới chênh lệch quá 3% so với kích thước nguyên bản, tài xế có khả năng gặp trục trặc trong vấn đề về vận hành và an toàn.

87 – Chỉ số tải trọng

Chỉ số tải trọng của lốp xe là một phép đo mức trọng lượng của mỗi lốp được thiết kế. Con số này càng lớn mức tải trọng càng cao. 

Cách đọc thông số lốp.

Con số 87 không có nghĩa là một đơn vị mà là một mã để tra trên bảng tải trọng lốp. Đối chiếu bảng tải trọng, mã 87 có nghĩa là lốp xe chịu tải trọng tối đa 545 kg và đây chỉ là mức tải trọng trên1 lốp xe, bạn phải nhân 4 lên để có kết quả của toàn hệ thống lốp xe. Vậy, xe sử dụng mã lốp này có thể chịu được tải trọng toàn tải (xe+người+hàng hoá) tối đa 2.180 kg.

V – Chỉ số vận tốc

Tương tự như mã 87, mã V là chỉ số chỉ vận tốc. Nếu tài xế không chọn loại lốp có chỉ số vận tốc phù hợp cũng rất dễ xảy ra trường hợp nổ lốp ở tốc độ cao.

Cách đọc vận tốc lốp.

Tổng kết, với mã lốp P195/55R16 86V và các thông tin đã được nêu ở trên, chúng ta có thể hiểu thông số lốp trên như sau: lốp dùng cho xe chở khách, có bề mặt lốp rộng 195mm, chiều cao bằng 55% của bề mặt lốp, lốp có cấu trúc Radial, kích thước bánh xe là 16 inch, lốp có tải trọng 545 kg và có thể chạy ở vận tốc tối đa là 240 Km/h.

Thời hạn sử dụng lốp

Hạn sử dụng của lốp ô tô.

Theo quy định, các loại lốp xe hiện nay có tuổi đời từ 5-6 năm ngay cả khi không sử dụng. Vì lốp xe để lâu cũng bị oxy hóa khiến nó trở nên cứng và mất đi đặc tính. Các nhà sản xuất không in thông tin hạn sử dụng trên lốp xe mà chỉ in thông tin thời gian xuất xưởng.

Thông tin về ngày sản xuất lốp được xác định theo số tuần trong năm. Ví dụ, trên lốp xe ghi con số 4512 có nghĩa lốp xe được sản xuất vào tuần thứ 45 vào năm 2012, hết hạn vào khoảng năm 2017.

Vì vậy, khi mua ô tô cũ, người mua cũng cần hỏi xem chủ xe đã bao lâu thay lốp? Nếu xe để lâu không dùng và đã hết hạn sử dụng thì cũng cần thay mới. Đây cũng là chi tiết mà tài xế có dựa vào để thương thuyết được mức giá mua được tốt hơn.

Áp suất tối đa của lốp xe ô tô

Thông số áp suất tối đa của lốp xe cũng là một trong những thông số quan trọng. Đây là áp suất lốp cao nhất mà lốp xe chịu được, không phải là áp suất lốp quy định của nhà sản xuất ô tô yêu cầu. Người dùng chỉ nên bơm dưới mức áp suất tối đa, không được phép bơm quá giới hạn. 

Áp suất lốp đa ô tô.

Để bơm đúng áp suất lốp xe cho từng loại xe, theo quy định của nhà sản xuất ô tô quy định để xe vận hành ổn định, người sử dụng xe cần tham khảo sổ hướng dẫn kỹ thuật của chiếc xe mình sử dụng hay bơm lốp theo đúng áp suất ở tem kỹ thuật trên bệ cửa bậc lên xuống.

4 nguyên nhân gây nên các vấn đề nghiêm trọng bởi hệ thống điện ô tô

Nếu bạn đang lái xe thì bỗng nhiên xe bị chết đột ngột – không có đèn, không có radio, không có đèn nội thất, không có gì cả thì điều này đồng nghĩa là 1 trong 2 thứ trên đã bị chết. Nếu động cơ chết có nghĩa là hệ thống đánh lửa trên ô tô cũng không hoạt động.

Khi hệ thống điện trên ô tô gặp trục trặc, bạn sẽ nhận thấy một số vấn đề sau:

  • Xe chết máy từ từ rồi dừng hẳn lại.
  • Đèn xe bị mờ dần.
  • Xe không khởi động.
  • Xe không nổ máy.

Ngoài ra, có một số nguyên nhân cũng gây nên vấn đề trên mà tài xế có thể bị nhầm lẫn. Theo các chuyên gia, dưới đây là 4 nguyên nhân gây nên hư hỏng trên hệ thống điện ô tô:

Cáp ắc-quy, dây dẫn điện kém

Cáp kết nối ắc quy là mối nghi ngờ đầu tiên trong tình huống này, vì chúng có khả năng cao và cũng rất dễ kiểm tra. Nếu bạn thấy một kết nối lỏng lẻo trên cáp âm hoặc dương, thì bạn phải gắn chặt lại. Ngoài ra, nếu các cực ắc quy bị ăn mòn thì người dùng cũng cần làm sạch chúng.

Cáp ắc quy ô tô.

Cáp âm thường sẽ bắt chặt vào khung, vì vậy bạn sẽ muốn kiểm tra gỉ và đảm bảo kết nối chặt chẽ. Cáp dương thường sẽ kết nối với khối nối hoặc khối cầu chì chính, bạn cũng có thể kiểm tra các kết nối đó.

Hệ thống đề kém

Nếu xe không thể khởi động và kèm theo những tiếng lách tách bên trong thì nguyên nhân là do hệ thống đề bị lỗi, những ống nam châm điện trong hệ thống đề đóng và ngắt ngay lập tức đã gây ra hiện tượng này.

Xe đề nổ kém.

Các bộ phận đánh lửa khác, như cuộn dây và mô-đun, không làm cho xe mất toàn bộ công suất điện khi chúng bị hỏng. Khi các bộ phận này hỏng hóc, động cơ sẽ chết, nhưng bạn vẫn sẽ có năng lượng ắc quy để chạy những thứ như đèn pha và radio.

Nếu bạn đang gặp phải sự cố động cơ chết máy sau khi bạn vừa lái xe được một lúc, sau đó có thể hoạt động trở lại sau khi nguội thì mô-đun đánh lửa kém có thể là nguyên nhân. Tuy nhiên, khi xe bị mất điện hoàn toàn thì có thể nguyên nhân từ các bộ phận khác.

Ắc-quy kém

Ắc quy ô tô cung cấp điện để cung cấp năng lượng cho các bộ phận điện trong xe. Ắc-quy thực hiện 3 chức năng chính gồm: khởi động động cơ, cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện, kích chạy máy phát điện. Ngoài ra, ắc quy còn đóng vai trò ổn định điện áp giúp động cơ luôn hoạt động bền bỉ và liên tục. Nếu không có ắc-quy, xe sẽ không có năng lượng cần thiết để khởi động và duy trì năng lượng để vận hành.

Ắc-quy ô tô.

Khi xem xét tình huống “xe chết hoàn toàn và không có điện”, và có các dấu hiệu sau thì bạn có thể chẩn đoán được xe bị chết máy là do ắc quy chết.

  • Đèn pha rất mờ: Đèn pha bị mờ hơn bình thường, điều này báo hiệu ắc quy sắp bị chết và sẽ sớm bị chết hoàn toàn.
  • Khi vặn chìa khóa: Bên trong kèm theo âm thanh “tạch tạch”. Âm thanh này chính là do tiếng rơ – le nhảy, trường hợp này, các bác lái cần kiểm tra chổi than. Nếu than đề chưa hết hẳn, ta dùng vật cứng gõ vào củ than đề thì sẽ đề được.
  • Động cơ bị nổ ngược: Ắc quy hỏng có thể gây ra tia lửa điện ngắt quãng, dẫn đến tích tụ nhiên liệu trong xi lanh và gây ra hiện tượng phản ứng ngược ở động cơ.

Máy phát điện hỏng

Hầu hết các xe sử dụng động cơ đốt trong đều có một máy phát điện. Máy phát điện được nối với động cơ và được điều khiển bằng dây đai truyền động. Nếu máy phát điện không sạc, thì động cơ sẽ không hoạt động bình thường, và bạn có nguy cơ gặp phải tình huống “xe bị chết máy giữa đường”.

Máy phát điện ô tô.

Mát phát điện ô tô có nhiệm vụ tạo ra dòng điện và cung cấp điện cho các thiết bị sử dụng điện trên xe ô tô. Máy phát điện có 3 chức năng chính: phát điện, chỉnh dòng điện xoay chiều thành một chiều và chỉnh điện áp đầu ra.

Theo kinh nghiệm chăm sóc bảo dưỡng ô tô, khi máy phát điện ô tô hỏng sẽ có một số dấu hiệu sau:

  • Đèn báo ắc quy bật sáng: Sau khi nổ máy, những đèn báo trên bảng điều khiển sẽ tắt để báo hiệu các hệ thống đang hoạt động bình thường. Trong trường hợp xe đã di chuyển nhưng đèn báo không tắt thì đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống đang có trục trặc.
  • Đèn pha mờ: Việc thiếu nguồn điện của đèn pha có nghĩa là máy phát điện yếu hoặc kết nối bị hỏng. Bạn cũng có thể bị lỏng dây đai truyền động, dẫn đến thiếu điện và gây ra hiện tượng “xe không có điện”.
  • Động cơ quay chậm: Khi máy phát điện bị hỏng, động cơ của ô tô sẽ quay chậm. Để tìm ra nguyên nhân gây ra hiện tượng này, bạn cần kiểm tra hệ thống đánh lửa trước.

Kết luận

Bạn có thể gặp phải tình huống ô tô bị mất điện đột ngột vì vài lý do khác nhau. Nhận biết các dấu hiệu đầu tiên như việc xe khó khởi động, động cơ chết máy từ từ, đèn yếu… giúp các bác tài chẩn đoán được chính xác để giải quyết vấn đề sớm, tránh những hư hỏng tiếp theo.

Xe hết hạn đăng kiểm trong thời gian giãn cách có bị phạt?

Thời hạn đăng kiểm xe ô tô

Đến hết ngày 30/9/2021, chu kỳ kiểm định xe ô tô được thực hiện theo quy định tại Phụ lục VII Thông tư 70/2015 của Bộ Giao thông Vận tải, cụ thể:
 

TT

Loại phương tiện

Chu kỳ (tháng)

Chu kỳ đầu

Chu kỳ định kỳ

1. Ô tô chở người các loại đến 09 chỗ không kinh doanh vận tải

 

Đã sản xuất đến 07 năm

30

18

Đã sản xuất trên 07 năm đến 12 năm

 

12

Đã sản xuất trên 12 năm

 

06

2. Ô tô chở người các loại đến 09 chỗ có kinh doanh vận tải; ô tô chở người các loại trên 09 chỗ

2.1

Không cải tạo (*)

18

06

2.2

Có cải tạo (*)

12

06

3. Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo, rơ moóc, sơmi rơ moóc

3.1

Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo đã sản xuất đến 07 năm; rơ moóc, sơmi rơ moóc đã sản xuất đến 12 năm

24

12

Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo đã sản xuất trên 07 năm; rơ moóc, sơmi rơ moóc đã sản xuất trên 12 năm

 

06

3.2

Có cải tạo (*)

12

06

4. Ô tô chở người các loại trên 09 chỗ đã sản xuất từ 15 năm trở lên; ô tô tải các loại, ô tô đầu kéo đã sản xuất từ 20 năm trở lên

 

03

Trong đó,

– Chu kỳ đầu chỉ áp dụng với xe chưa qua sử dụng kiểm định lần đầu trong thời gian 02 năm, tính từ năm sản xuất

– Số chỗ trên ô tô chở người gồm cả người lái.

– Xe cải tạo là xe thay đổi tính năng sử dụng/thay đổi một trong các hệ thống lái, phanh (trừ lắp thêm bàn đạp phanh phụ), treo và truyền lực.

Từ ngày 01/10/2021, thời hạn đăng kiểm xe sẽ thực hiện theo Thông tư số 16/2021/TT-BGTVT.

Hết hạn đăng kiểm trong thời gian giãn cách có bị phạt?

Theo tìm hiểu, số phương tiện quá hạn đăng kiểm từ 01 – 03 tháng tại các địa phương đang giãn cách theo Chỉ thị 16 là rất lớn, đơn cử như Hà Nội, chỉ riêng xe con hiện đã có hơn 5000 xe quá hạn; Thành phố Hồ Chí Minh là hơn 7500 xe hay Bình Dương hơn 2200 xe…

Thời hạn kiểm định xe sẽ được ghi trên Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định. Tùy thuộc vào thời gian quá hạn kiểm định, mức xử phạt sẽ khác nhau theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cụ thể:

Stt

Thời gian quá hạn

Mức phạt

Lái xe

Chủ xe

1

Dưới 01 tháng

Phạt tiền: 02 – 03 triệu đồng

Tước GPLX: 01 – 03 tháng

(theo điểm c khoản 4, điểm a khoản 6 Điều 16)

– Cá nhân: 04 – 06 triệu đồng

– Tổ chức: 08 – 12 triệu đồng

(điểm b khoản 8 Điều 30)

2

Trên 01 tháng

Phạt tiền: 04 – 06 triệu đồng

– Cá nhân: 06 – 08 triệu đồng

– Tổ chức: 12 – 16 triệu đồng

(điểm c khoản 9 Điều 30)

Tước GPLX: 01 – 03 tháng

(theo điểm e khoản 5, điểm a khoản 6 Điều 16)

 
Căn cứ quy định tại khoản 5 Điều 11 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, không xử phạt vi phạm hành chính đối với trường hợp thực hiện hành vi vi phạm hành chính do sự kiện bất khả kháng.

Trong đó, sự kiện bất khả kháng được hiểu là sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được, không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép (như dịch bệnh, hỏa hoạn, thiên tai…).

Như vậy, trường hợp xe hết hạn trong thời gian giãn cách xã hội vẫn có thể sẽ bị xử phạt (do có thể kiểm định lưu động), song, các tỉnh, thành đều đang tạo điều kiện tối đa đối với các trường hợp này như cho qua chốt kiểm soát dịch để đi đăng kiểm và không xử phạt vi phạm.

Trên đây là giải đáp về xe hết hạn đăng kiểm trong thời gian giãn cách có bị phạt không, nếu cần hỗ trợ thêm bạn đọc liên hệ tổng đài 1900.6192 để được giải đáp.

Tuy vậy, người dùng vẫn có thể tự mình kiểm tra một số mục theo gợi ý của các chuyên gia. Anh Nguyễn Văn Hà, người có nhiều năm kinh nghiệm thẩm định xe cũ bật mí một số mẹo nhận biết chất lượng xe, bao gồm:

 

Tuy vậy, người dùng vẫn có thể tự mình kiểm tra một số mục theo gợi ý của các chuyên gia. Anh Nguyễn Văn Hà, người có nhiều năm kinh nghiệm thẩm định xe cũ bật mí một số mẹo nhận biết chất lượng xe, bao gồm:

Ngoại hình tổng thể

Xe đã sử dụng 5-10 năm nhưng bên ngoài còn rất mới là một điểm không tự nhiên, bởi dù chủ xe có chăm chút kỹ càng đến đâu, khó tránh những xuống cấp theo thời gian của sơn, vật liệu. Nếu tiếng đóng cửa không giống nhau ở các cánh cửa hoặc âm thanh không gọn, chắc, chứng tỏ xe có thể đã va chạm tại vi trí đó. Nếu nghi ngờ một điểm nào đó, khách hàng có thể gõ, sờ hoặc so sánh với vị trí khác để biết vị trí đó có nguyên bản hay không.

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Màu sơn

Sơn nguyên bản sẽ đồng màu, độ mới/cũ giống nhau ở mọi điểm trên xe. Ngược lại, nếu sơn không đồng màu (chỗ đậm chỗ nhạt, chỗ mới chỗ cũ) hoặc bề mặt sơn gồ ghề (lớp sơn bả, sơn lót khá dày), chứng tỏ có thể bị sơn lại.

Keo chỉ

Keo chỉ là loại keo mà nhà sản xuất dán vào mép cánh cửa, nắp ca-pô, nắp cốp nhằm tránh gỉ sét cũng như tạo thẩm mỹ. Nếu keo có độ đàn hồi kém, có vết rạn hoặc nứt bất thường, ấn vào cứng, không có độ đàn hồi, chứng tỏ đã bị làm lại sau khi bị đâm va. Tuy nhiên, nhiều xưởng sửa chữa hiện nay đi keo gần giống nguyên bản tới 70-90% nên sẽ rất khó phát hiện.

Ốc vít

Nhìn những ốc máy, ốc ca-pô hoặc ốc cố định xương đầu xe là những dấu hiệu kiểm tra độ nguyên bản hay đã va chạm hay chưa. Nếu phát hiện nhiều ốc ở vị trí quan trọng như chân máy, chân số, mặt máy bị mở vặn bất thường, cần lưu ý ngay vấn đề máy có thể bị rã để sửa chữa.

Khung gầm

Kiểm tra khung gầm thông qua xương, sát-xi gầm, nếu có móp méo, nhiều vị trí hàn, nối cần đặt câu hỏi nghi vấn về va chạm nặng. Đối với nhiều thợ xe cũ có kinh nghiệm việc kiểm tra keo chỉ, ốc đều có thể gặp sai sót nếu xe được xử lý tốt. Tuy nhiên vị trí dàn gầm sẽ khó phục hồi nguyên bản hơn, vì thế kiểm tra gầm sẽ giúp kiểm tra tình trạng va chạm tốt hơn.

Ngoài những chi tiết trên, người dùng xe có thể mở máy, bật điều hòa và ngửi. Nếu có mùi chua, đây là dấu hiệu cho thấy xe từng bị ngập nước, dù đã xử lý nhiều lần cũng không thể hết triệt để. Khách có thể kiểm tra hoạt động của hệ thống điện bằng cách nâng, hạ kính. Hoặc vần vô-lăng để cảm nhận mức độ nặng, nhẹ của tay lái, độ phản hồi từ bánh lên vô-lăng xem có vấn đề gì không?

Ngoài các dấu hiệu nhận biết ban đầu, chủ xe cũng có thể kiểm tra thêm chất lượng xe thông qua lịch sử bảo dưỡng hãng nếu có. Hoặc trong nội thất, nếu có một vài chi tiết mới trong khi phần lớn vật liệu khác đã cũ, nhiều khả năng đó là những chi tiết đã được thay thế.

Việc nhận biết chất lượng xe thông qua mẹo hoặc cảm quan ban đầu sẽ giúp người mua đỡ mất nhiều thời gian vào việc xem xe. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm trong việc này người mua nên đưa xe vào các gara hoặc hãng để kiểm tra chất lượng.

 

Tuy vậy, người dùng vẫn có thể tự mình kiểm tra một số mục theo gợi ý của các chuyên gia. Anh Nguyễn Văn Hà, người có nhiều năm kinh nghiệm thẩm định xe cũ bật mí một số mẹo nhận biết chất lượng xe, bao gồm:

Ngoại hình tổng thể

Xe đã sử dụng 5-10 năm nhưng bên ngoài còn rất mới là một điểm không tự nhiên, bởi dù chủ xe có chăm chút kỹ càng đến đâu, khó tránh những xuống cấp theo thời gian của sơn, vật liệu. Nếu tiếng đóng cửa không giống nhau ở các cánh cửa hoặc âm thanh không gọn, chắc, chứng tỏ xe có thể đã va chạm tại vi trí đó. Nếu nghi ngờ một điểm nào đó, khách hàng có thể gõ, sờ hoặc so sánh với vị trí khác để biết vị trí đó có nguyên bản hay không.

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Màu sơn

Sơn nguyên bản sẽ đồng màu, độ mới/cũ giống nhau ở mọi điểm trên xe. Ngược lại, nếu sơn không đồng màu (chỗ đậm chỗ nhạt, chỗ mới chỗ cũ) hoặc bề mặt sơn gồ ghề (lớp sơn bả, sơn lót khá dày), chứng tỏ có thể bị sơn lại.

Keo chỉ

Keo chỉ là loại keo mà nhà sản xuất dán vào mép cánh cửa, nắp ca-pô, nắp cốp nhằm tránh gỉ sét cũng như tạo thẩm mỹ. Nếu keo có độ đàn hồi kém, có vết rạn hoặc nứt bất thường, ấn vào cứng, không có độ đàn hồi, chứng tỏ đã bị làm lại sau khi bị đâm va. Tuy nhiên, nhiều xưởng sửa chữa hiện nay đi keo gần giống nguyên bản tới 70-90% nên sẽ rất khó phát hiện.

Ốc vít

Nhìn những ốc máy, ốc ca-pô hoặc ốc cố định xương đầu xe là những dấu hiệu kiểm tra độ nguyên bản hay đã va chạm hay chưa. Nếu phát hiện nhiều ốc ở vị trí quan trọng như chân máy, chân số, mặt máy bị mở vặn bất thường, cần lưu ý ngay vấn đề máy có thể bị rã để sửa chữa.

Khung gầm

Kiểm tra khung gầm thông qua xương, sát-xi gầm, nếu có móp méo, nhiều vị trí hàn, nối cần đặt câu hỏi nghi vấn về va chạm nặng. Đối với nhiều thợ xe cũ có kinh nghiệm việc kiểm tra keo chỉ, ốc đều có thể gặp sai sót nếu xe được xử lý tốt. Tuy nhiên vị trí dàn gầm sẽ khó phục hồi nguyên bản hơn, vì thế kiểm tra gầm sẽ giúp kiểm tra tình trạng va chạm tốt hơn.

Ngoài những chi tiết trên, người dùng xe có thể mở máy, bật điều hòa và ngửi. Nếu có mùi chua, đây là dấu hiệu cho thấy xe từng bị ngập nước, dù đã xử lý nhiều lần cũng không thể hết triệt để. Khách có thể kiểm tra hoạt động của hệ thống điện bằng cách nâng, hạ kính. Hoặc vần vô-lăng để cảm nhận mức độ nặng, nhẹ của tay lái, độ phản hồi từ bánh lên vô-lăng xem có vấn đề gì không?

Ngoài các dấu hiệu nhận biết ban đầu, chủ xe cũng có thể kiểm tra thêm chất lượng xe thông qua lịch sử bảo dưỡng hãng nếu có. Hoặc trong nội thất, nếu có một vài chi tiết mới trong khi phần lớn vật liệu khác đã cũ, nhiều khả năng đó là những chi tiết đã được thay thế.

Việc nhận biết chất lượng xe thông qua mẹo hoặc cảm quan ban đầu sẽ giúp người mua đỡ mất nhiều thời gian vào việc xem xe. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm trong việc này người mua nên đưa xe vào các gara hoặc hãng để kiểm tra chất lượng.

Mẹo kiểm tra ôtô cũ đã bị va chạm, ngập nước như thế nào?

 

Tuy vậy, người dùng vẫn có thể tự mình kiểm tra một số mục theo gợi ý của các chuyên gia. Anh Nguyễn Văn Hà, người có nhiều năm kinh nghiệm thẩm định xe cũ bật mí một số mẹo nhận biết chất lượng xe, bao gồm:

Ngoại hình tổng thể

Xe đã sử dụng 5-10 năm nhưng bên ngoài còn rất mới là một điểm không tự nhiên, bởi dù chủ xe có chăm chút kỹ càng đến đâu, khó tránh những xuống cấp theo thời gian của sơn, vật liệu. Nếu tiếng đóng cửa không giống nhau ở các cánh cửa hoặc âm thanh không gọn, chắc, chứng tỏ xe có thể đã va chạm tại vi trí đó. Nếu nghi ngờ một điểm nào đó, khách hàng có thể gõ, sờ hoặc so sánh với vị trí khác để biết vị trí đó có nguyên bản hay không.

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Khách hàng kiểm tra tình trạng sơ bộ của xe trước khi mang tới gara. Ảnh: Đoàn Dũng

Màu sơn

Sơn nguyên bản sẽ đồng màu, độ mới/cũ giống nhau ở mọi điểm trên xe. Ngược lại, nếu sơn không đồng màu (chỗ đậm chỗ nhạt, chỗ mới chỗ cũ) hoặc bề mặt sơn gồ ghề (lớp sơn bả, sơn lót khá dày), chứng tỏ có thể bị sơn lại.

Keo chỉ

Keo chỉ là loại keo mà nhà sản xuất dán vào mép cánh cửa, nắp ca-pô, nắp cốp nhằm tránh gỉ sét cũng như tạo thẩm mỹ. Nếu keo có độ đàn hồi kém, có vết rạn hoặc nứt bất thường, ấn vào cứng, không có độ đàn hồi, chứng tỏ đã bị làm lại sau khi bị đâm va. Tuy nhiên, nhiều xưởng sửa chữa hiện nay đi keo gần giống nguyên bản tới 70-90% nên sẽ rất khó phát hiện.

Ốc vít

Nhìn những ốc máy, ốc ca-pô hoặc ốc cố định xương đầu xe là những dấu hiệu kiểm tra độ nguyên bản hay đã va chạm hay chưa. Nếu phát hiện nhiều ốc ở vị trí quan trọng như chân máy, chân số, mặt máy bị mở vặn bất thường, cần lưu ý ngay vấn đề máy có thể bị rã để sửa chữa.

Khung gầm

Kiểm tra khung gầm thông qua xương, sát-xi gầm, nếu có móp méo, nhiều vị trí hàn, nối cần đặt câu hỏi nghi vấn về va chạm nặng. Đối với nhiều thợ xe cũ có kinh nghiệm việc kiểm tra keo chỉ, ốc đều có thể gặp sai sót nếu xe được xử lý tốt. Tuy nhiên vị trí dàn gầm sẽ khó phục hồi nguyên bản hơn, vì thế kiểm tra gầm sẽ giúp kiểm tra tình trạng va chạm tốt hơn.

Ngoài những chi tiết trên, người dùng xe có thể mở máy, bật điều hòa và ngửi. Nếu có mùi chua, đây là dấu hiệu cho thấy xe từng bị ngập nước, dù đã xử lý nhiều lần cũng không thể hết triệt để. Khách có thể kiểm tra hoạt động của hệ thống điện bằng cách nâng, hạ kính. Hoặc vần vô-lăng để cảm nhận mức độ nặng, nhẹ của tay lái, độ phản hồi từ bánh lên vô-lăng xem có vấn đề gì không?

Ngoài các dấu hiệu nhận biết ban đầu, chủ xe cũng có thể kiểm tra thêm chất lượng xe thông qua lịch sử bảo dưỡng hãng nếu có. Hoặc trong nội thất, nếu có một vài chi tiết mới trong khi phần lớn vật liệu khác đã cũ, nhiều khả năng đó là những chi tiết đã được thay thế.

Việc nhận biết chất lượng xe thông qua mẹo hoặc cảm quan ban đầu sẽ giúp người mua đỡ mất nhiều thời gian vào việc xem xe. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm trong việc này người mua nên đưa xe vào các gara hoặc hãng để kiểm tra chất lượng.